けんかをする, 口論する, (戦争で)戦う…
trong tiếng Đức
{{#verifyErrors}} trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
Kiểm tra các bản dịch 'fighting' sang Tiếng Việt.
trong tiếng Malay Ví dụ: Fierce fighting has continued all day on the outskirts of the town.
戦闘… a fight broke out at the hockey game. lutar, brigar, discutir… Chúng ta cùng tìm hiểu nhé:➔ Là một khung cảnh hỗn loạn, có tính bạo lực, đối kháng. trong tiếng Na Uy
(尤指战争中的)战斗,搏斗… Thêm đặc tính hữu ích của Cambridge Dictionary vào trang mạng của bạn sử dụng tiện ích khung tìm kiếm miễn phí của chúng tôi.Tìm kiếm ứng dụng từ điển của chúng tôi ngay hôm nay và chắc chắn rằng bạn không bao giờ trôi mất từ một lần nữa.
{{#verifyErrors}}
Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm.
Bạn có biết: Tất cả những từ điển của bab.la đều là song ngữ, bạn có thể tìm kiếm một mục từ ở cả hai ngôn ngữ cùng lúc. trận ẩu đả… trong tiếng Tây Ban Nha boj, rvačka…
{{#verifyErrors}} kamp, slåsskamp, slåssing… str_replace('#sitename#', 'Facebook', _('bab.la on #sitename#')) ?> str_replace('#sitename#', 'vk', _('bab.la on #sitename#')) ?> str_replace('#sitename#', 'Instagram', _('bab.la on #sitename#')) ?> str_replace('#sitename#', 'LinkedIn', _('bab.la on #sitename#')) ?> str_replace('#sitename#', 'YouTube', _('bab.la on #sitename#')) ?> str_replace('#sitename#', 'Twitter', _('bab.la on #sitename#')) ?> Tra từ 'fighting!'
Thanks! Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này:
bojovat, zápasit, bojovat (proti)… Cách chia động từ fight rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ fight ở … the unhappy couple got into a terrible scrap. trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
a boxing or wrestling match.
Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch trong tiếng Pháp Hi vọng những chia sẻ bổ ích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của từ “fighting” cũng như tự tin hơn trong việc sử dụng những câu nói mang tính chất cổ vũ, động viên trong giao tiếp.
1: 278 57.
slås, kæmpe, bekæmpe… the fight was on television last night Fighting trong Tiếng Anh bắt nguồn từ động từ Fight (đấu tranh, chiến đấu). Khi muốn động viên người khác “cố lên”, chúng ta thường nói “fighting”.
Bạn bè chúng ta thường rất hay sử dụng trong những bình luận, những câu nói hay trong những trận thi đấu.
Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
a violent fight over the bill is expected in the Senate. walki…
trong tiếng Tây Ban Nha Người Việt sử dụng Fighting như thế nào? there was fighting in the streets.